TỔNG HỢP THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CÔNG

Tổng số thủ tục: 43

 

STT

Tên Thủ tục hành chính

Dịch vụ công trực tuyến toàn trình

Mã chuẩn

Trả kết quả qua bưu điện

I. Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử 

1

Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

2.001885.000.00.00.H29

2 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

2.001884.000.00.00.H29

3 Thủ tục Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

2.001880.000.00.00.H29

4

Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng

2.001786.000.00.00.H29

5

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (TVRO)

2.001765.000.00.00.H29

6

Thủ tục sửa đổi, bổ sung chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (TVRO)

1.003384.000.00.00.H29

7

Thủ tục Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp

2.001098.000.00.00.H29

8

Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp

1.005452.000.00.00.H29

9

Thủ tục Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp

2.001091.000.00.00.H29

10

Thủ tục Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Địa phương)

2.001087.000.00.00.H29

11

Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng

2.001684.000.00.00.H29

12

Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên

2.001681.000.00.00.H29

13

Thủ tục thông báo thay phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt

1.000073.000.00.00.H29

14

Thủ tục thông báo thay đổi tên miền trang thông tin điện tử (trên internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động), thể loại trò chơi (G2, G3, G4) …

2.001666.000.00.00.H29

15

Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần góp từ 30% vốn điều lệ trở lên

1.000067.000.00.00.H29

16 Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
2.001766.000.00.00.H29

III. Lĩnh vực Báo chí 

17

Cho phép họp báo trong nước (địa phương)

2.001171.000.00.00.H29

18

Cấp phép xuất bản bản tin

1.009374.000.00.00.H29

19

Cho phép họp báo (nước ngoài)

2.001173.000.00.00.H29

20

Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài

1.003888.000.00.00.H29

21

Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin

1.009386.000.00.00.H29

22

Cấp phép Hội nghị, Hội thảo quốc tế

1.003890.000.00.00.H29

23

Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ

2.002314.000.00.00.H29

IV. Lĩnh vực Xuất bản In và Phát hành 

24

Cấp giấy phép hoạt động in

1.004153.000.00.00.H29

25

Cấp lại giấy phép hoạt động in

2.001744.000.00.00.H29

26

Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in

2.001740.000.00.00.H29

27

Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in

2.001737.000.00.00.H29

28

Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh

1.003725.000.00.00.H29

29

Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh

1.003868.000.00.00.H29

30

Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm

2.001594.000.00.00.H29

31

Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm 

1.003729.000.00.00.H29

32

Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm

2.001584.000.00.00.H29

33

Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm

1.003114.000.00.00.H29

34

Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm

1.008201.000.00.00.H29

35

Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài

 

2.001564.000.00.00.H29

36

Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm

1.003483.000.00.00.H29

V. Lĩnh vực bưu chính và chuyển phát

37

Cấp giấy phép bưu chính

1.003659.000.00.00.H29

38

Cấp văn bản Xác nhận thông báo hoạt động bưu chính

1.004470.000.00.00.H29

39

Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính

1.003687.000.00.00.H29

40

Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn

1.003633.000.00.00.H29

41

Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được

1.004379.000.00.00.H29

42

Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được

1.005442.000.00.00.H29

43

Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính

1.010902.000.00.00.H29